logo

(Chân trời sáng tạo) Soạn Địa lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á (trang 74, 83)

Hướng dẫn Soạn Địa lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á (trang 74, 83) ngắn gọn, hay nhất theo chương trình Sách mới.

Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á

Mở rộng


Mục lục nội dung

Câu hỏi: Tây Nam Á là khu vực có vị trí nằm tại ngã ba của châu lục Á - Âu - Phi; nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào, khí hậu khô hạn và nhiều hoang mạc; một trong những cái nôi của các nền văn minh cổ đại, có nhiều tôn giáo trên thế giới. Những đặc điểm tự nhiên và xã hội đó có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội  của các nước trong khu vực?

Trả lời:

- Với nguồn tài nguyên phong phú và vị trí địa lý chiến lược quan trọng, khu vực Tây Nam Á có điều kiện thuận lợi để thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường sự giao thoa giữa các nền văn hóa và quốc gia. Tuy nhiên, cũng chính vì những đặc điểm đó, khu vực này đã trở thành tâm điểm của nhiều tranh chấp giữa các dân tộc và bộ tộc trong và ngoài khu vực. Những xung đột chính trị này đã trở thành nguyên nhân chủ yếu làm gián đoạn sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á.

1. Vị trí địa lí


Câu hỏi: Những đặc điểm nổi bật về vị trí địa lí của Tây Nam Á. Đặc điểm vị trí địa lí có ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

- Vị trí địa lí:

+ Khu vực Tây Nam Á nằm trong khoảng giữa các vĩ tuyến từ 12°B đến 42°B và kinh tuyến từ 26°Đ đến 73°Đ. Nằm ở vị trí địa lý chiến lược, Tây Nam Á giáp với nhiều vùng biển như Vịnh Ba Tư, Biển Ả Rập, Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, biển Caspian cùng với khu vực Nam Á và Trung Á.

- Đặc điểm vị trí địa lí:

Khu vực Tây Nam Á có khí hậu thuộc các đới nhiệt đới và cận nhiệt, được bao bọc bởi một số biển và vịnh biển. Nằm trên vị trí địa lý chiến lược trên đường giao thông quốc tế, Tây Nam Á nằm giữa ba châu lục lớn là châu Á, châu Âu và châu Phi.

- Với nguồn tài nguyên phong phú và vị trí địa lý chiến lược quan trọng, khu vực Tây Nam Á có điều kiện thuận lợi để thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường sự giao thoa giữa các nền văn hóa và quốc gia. Tuy nhiên, cũng chính vì những đặc điểm đó, khu vực này đã trở thành tâm điểm của nhiều tranh chấp giữa các dân tộc và bộ tộc trong và ngoài khu vực. Những xung đột chính trị này đã trở thành nguyên nhân chủ yếu làm gián đoạn sự phát triển kinh tế của Tây Nam Á.

2. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên


Câu hỏi: Dựa vào hình 15.1, hình 15.2 và thông tin trong bài, hãy cho biết đặc điểm về tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên của khu vực Tây Nam Á. Đặc điểm này có ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế - xã hội như thế nào?

Trả lời:

Khu vực Tây Nam Á có diện tích rộng lớn hơn 7 triệu km2, là một khu vực nhiều dãy núi và cao nguyên. Phía đông bắc của khu vực này là các dãy núi cao nối tiếp từ bờ Địa Trung Hải đến hệ thống An-pi, Hi-ma-lay-a, bao quanh sơn nguyên Thổ Nhĩ Kì và sơn nguyên I-ran. Phía tây nam là sơn nguyên A-rập chiếm gần toàn bộ diện tích của bán đảo A-rập. Ở giữa là đồng bằng Lưỡng Hà được hình thành từ sự phù sa của hai sông Ti-grơ và Ơ-phrát.

Khí hậu Tây Nam Á thuộc loại cận nhiệt và nhiệt đới lục địa, với mùa hè nóng và mùa đông lạnh.

Tài nguyên quý giá nhất của khu vực là dầu mỏ, với trữ lượng rất lớn và phân bố chủ yếu ở đồng bằng Lưỡng Hà, các đồng bằng của bán đảo A-rập và vùng vịnh Péc-xích. Những quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất trong khu vực này là A-rập Xê-Út, I-ran, I-rắc và Cô-oét.

Những đặc điểm địa lý này tạo điều kiện thuận lợi cho người dân sản xuất nông nghiệp, phát triển công nghiệp, cũng như giao lưu và buôn bán với các quốc gia khác trong khu vực.

3. Dân cư và xã hội


Câu 1: Dựa vào hình 15.3, hình 15.4 và thông tin trong bài, hãy:

- Trình bày đặc điểm dân cư của Tây Nam Á.

- Phân tích tác động của đặc điểm dân cư đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

* Đặc điểm dân cư:

+ Khu vực Tây Nam Á chủ yếu có dân tộc A-rập và theo đạo Hồi.

+ Trước đây, nông nghiệp chiếm đa số công việc với trồng lúa mì, lúa gạo, chăn nuôi và dệt thảm.

+ Tỉ lệ dân thành thị đang gia tăng, đạt khoảng 80-90% dân số ở các thành phố lớn như I-xra-en, Cô-oét và Li-băng.

+ Mật độ dân số ở khu vực này vẫn khá thấp so với một số khu vực khác trên thế giới.

+ Nguồn lao động dồi dào, tuy nhiên trình độ và tay nghề chuyên môn của người lao động chưa được phát triển đầy đủ.

* Tác động: 

+ Dân số đông nhưng trình độ phát triển kinh tế chưa cao, vấn đề việc làm và chất lượng cuộc sống đang gặp nhiều thách thức.

+ Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển, đồng thời phân bố không đồng đều, gây chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa vùng núi và đồng bằng.

Xã hội:

+ Tây Nam Á khu vực đa dân tộc, các quốc gia trong khu vực đều gặp phải vấn đề quản lý các dân tộc phân bố rộng không tuân thủ biên giới quốc gia. Điều này gây ra nhiều khó khăn trong việc duy trì ổn định chính trị, xã hội của từng quốc gia.

+ Ngoài ra, mâu thuẫn tôn giáo và bất đồng về ngôn ngữ cũng là vấn đề được quan tâm. Các nơi có sự khác biệt lớn về tôn giáo và ngôn ngữ giữa các quốc gia, dân tộc, có thể dẫn đến xung đột và căng thẳng trong khu vực.


Câu 2: Dựa vào hình 15.5 và thông tin trong bài, hãy phân tích ảnh hưởng của đặc điểm xã hội đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á.

Trả lời:

+ Tây Nam Á là một khu vực có vị trí chiến lược quan trọng về mặt kinh tế và chính trị, cũng như sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú. Nơi đây từ lâu đã là cái nôi của nền văn minh cổ đại, đặt nền móng cho sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực nông nghiệp và trồng trọt.

+ Ngoài những giá trị về lịch sử và văn hóa, Tây Nam Á cũng sở hữu nhiều công trình đương đại mang tính thẩm mỹ cao, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch.

4. Tình hình phát triển kinh tế


Câu hỏi: Dựa vào các hình, bảng số liệu và thông tin trong bài, hãy trình bày và giải thích tình hình phát triển kinh tế chung của khu vực Tây Nam Á.

Trả lời:

+ Khu vực Tây Nam Á đóng góp 3,7% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của thế giới. Trong giai đoạn từ 1965 đến 1985, khu vực này đã có những bước phát triển kinh tế đáng kể. Tuy nhiên, giai đoạn từ 2010 đến 2020 đối mặt với nhiều khó khăn, khi tăng trưởng kinh tế của khu vực không ổn định.

+ Kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực này vẫn phụ thuộc lớn vào việc khai thác, chế biến và xuất khẩu dầu mỏ.

5. Luyện tập


Câu 1. Hãy lựa chọn và trình bày ảnh hưởng của một điều kiện tự nhiên hoặc tài nguyên thiên nhiên ở khu Tây Nam Á đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.

Trả lời:

Một trong những tài nguyên thiên nhiên quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á là dầu mỏ. Việc khai thác, chế biến và xuất khẩu dầu mỏ đóng góp rất lớn vào GDP của nhiều quốc gia trong khu vực. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên này cũng mang đến nhiều hạn chế cho sự phát triển bền vững.

Ví dụ, giá cả dầu mỏ thay đổi thường xuyên trên thị trường thế giới, gây ra sự không ổn định cho ngân sách quốc gia và gây ra khó khăn cho quản lý kinh tế. Ngoài ra, việc khai thác dầu mỏ có thể gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường, gây ô nhiễm và làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên khác.

Tuy nhiên, khu vực Tây Nam Á cũng có nhiều tài nguyên thiên nhiên khác, chẳng hạn như đất đai phong phú, rừng ngập mặn, đầm lầy và nguồn nước lớn. Những tài nguyên này đã được sử dụng để phát triển các ngành kinh tế khác, chẳng hạn như trồng trọt, chăn nuôi và thủy sản. Tuy nhiên, việc sử dụng các tài nguyên này cũng đòi hỏi phải có kế hoạch bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững, để đảm bảo sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực trong tương lai.


Câu 2. Xác định các trung tâm công nghiệp trong hình 15.8. Hãy kể tên các ngành công nghiệp ở ít nhất ba trung tâm công nghiệp.

Trả lời:

- Trung tâm công nghiệp : Thỏ Nhĩ Kỳ, I -xra-en, Cô oét

- Một số ngành: Khai thác dầu mỏ, Than, sắt,...

6. Vận dụng


Câu hỏi: Hãy sưu tầm thông tin về một số di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận tại khu vực Tây Nam Á.

Trả lời:

Khu vực Tây Nam Á là một trong những vùng đất giàu có di sản văn hóa thế giới, có nhiều di tích lịch sử và văn hóa được UNESCO công nhận. Một số trong số những di sản đó bao gồm:

Đền Angkor Wat ở Campuchia: Là di sản văn hóa thế giới nổi tiếng nhất của khu vực Tây Nam Á, đền Angkor Wat được xây dựng vào đầu thế kỷ XII và là một trong những di tích văn hóa khảo cổ quan trọng nhất của thế giới.

Soạn Địa lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á (trang 74, 83)

Thành phố cổ Hội An ở Việt Nam: Là một trong những thành phố cổ bảo tồn tốt nhất của Việt Nam, Hội An được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào năm 1999. Thành phố này là một điểm đến du lịch phổ biến và có nhiều kiến trúc cổ đẹp mắt.

Thành phố cổ Yazd ở Iran: Yazd là một thành phố cổ được xây dựng từ thế kỷ 5 và là một trong những thành phố cổ bảo tồn tốt nhất của thế giới. Năm 2017, thành phố này được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.

Thành phố cổ Bukhara ở Uzbekistan: Bukhara là một thành phố cổ nổi tiếng với các kiến trúc cổ đại và các địa điểm văn hóa. Năm 1993, thành phố này được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.

Thành phố cổ Shibam ở Yemen: Shibam là một thành phố cổ được xây dựng từ thế kỷ XVI và là một trong những thành phố cổ đáng chú ý nhất của Yemen. Năm 1982, Shibam được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.

>>> Xem toàn bộ: Soạn Địa 11 Chân trời sáng tạo

-------------------------------------

Trên đây Toploigiai đã cùng các bạn Soạn Địa lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 15: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Tây Nam Á (trang 74, 83) trong bộ SGK Chân trời sáng tạo theo chương trình sách mới. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này. Click vào trang chủ Toploigiai để tham khảo và chuẩn bị bài cho năm học mới nhé. Chúc các bạn học tốt!

icon-date
Xuất bản : 01/03/2023 - Cập nhật : 08/08/2023