1. Tại sao mục tiêu của ASEAN lại nhấn mạnh đến sự hòa bình và ổn định trong khu vực? 2. Hãy hoàn thành thông tin về một số thành tựu và thách thức của ASEAN theo bảng sau: 3. Sưu tầm tư liệu và trình bày về cơ hội, thách thức của Việt Nam khi gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN(AEC).
Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ( ASEAN)
Trả lời:
- Mục tiêu chính của ASEAN:
Mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội, đồng thời xây dựng hòa bình và ổn định trong khu vực. ASEAN cũng hướng đến việc tăng cường hợp tác, tạo điều kiện cho sự phát triển tích cực và hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên. ASEAN cũng cam kết duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và có lợi với các nước và tổ chức quốc tế khác. Cơ chế hoạt động của ASEAN được thiết lập trên cơ sở các nguyên tắc đảm bảo được mục tiêu trên và được thể hiện qua các hoạt động của các cơ quan ASEAN.
- Thành tưu và thách thức:
Thành tựu:
+ Về kinh tế: Xây dựng được các cơ chế hợp tác mở trộng giữa các nước thành viên trong và ngoài khối
+ Về xã hội: Chất lượng cuộc sống của người dân được nâng cao, các vấn đề y tế, giáo dục không ngừng được cải thiện.
+ Về khai thác tài nguyên môi trường: Chung tay giải quyết các vấn đề quản lí tài nguyên nước, biến đổi khí hậu,..
+ Về giữ gìn chủ quyền và an ninh khu vực: Tạo dựng được môi trường hòa bình, ổn định trong khu vực,..
Thách thức:
+ Về kinh tế: Có sự chênh lệch lớn về trình độ giữa một số nước thành viên.
+ Về đời sống xã hội, có sự chênh lệch đáng kể về thu nhập bình quân đầu người giữa các nước thành viên, tình trang thất nghiệp, thiếu việc làm ở khu vực đô thị,..
+ Về khai thác tài nguyên và môi trường: Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên còn chưa hợp lí.
- Vai trò của Việt Nam: Thức đẩy sự kết nạp các nước Lào, Mi - an- ma và Cam- pu chia vào ASEAN, Cùng các nước mở rộng quan hệ hợp tác nội khối, khu vục và quốc tế,..
1. Mục tiêu và cơ chế hoạt động hoạt động của ASEAN
- Xác định trên bản đồ các quốc gia đã gia nhập ASEAN.
- Trình bày quá trình hình thành và phát triển của ASEAN.
- Trình bày các mục tiêu của ASEAN. So sánh mục tiêu giữa ASEAN và EU.
Trả lời:
- Hiện nay, ASEAN bao gồm 10 quốc gia thành viên, bao gồm Brunei, Campuchia, Lào, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
- Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN:
ASEAN được thành lập vào ngày 8/8/1967 tại Bangkok, Thái Lan, bởi 5 quốc gia thành viên ban đầu bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Từ đó, ASEAN đã phát triển và mở rộng đến năm 2021 với 10 quốc gia thành viên.
- Mục tiêu của ASEAN bao gồm:
+ Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực;
+ Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực;
+ Tăng cường sự cộng tác tích cực và hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hoá, khoa học kỹ thuật và hành chính;
+ Nâng cao hiệu quả hợp tác để sử dụng tốt hơn tiềm năng nông nghiệp và các ngành công nghiệp của nhau;
+ Tăng cường hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu;
+ Khuyến khích việc nghiên cứu về Đông Nam Á;
+ Duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và có lợi với các tổ chức quốc tế và khu vực có cùng mục tiêu, tôn chỉ với ASEAN.
- So sánh mục tiêu giữa ASEAN và EU:
+ ASEAN tập trung vào liên kết kinh tế và văn hóa giữa các nước thành viên, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội, phát triển văn hoá trong khu vực. ASEAN cũng nhấn mạnh việc thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực, cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hoá, khoa học kĩ thuật và hành chính.
+ Trong khi đó, EU đặt mục tiêu chủ yếu vào liên kết kinh tế, chính trị, đối ngoại và an ninh giữa các quốc gia thành viên. EU cũng tập trung vào việc xây dựng một thị trường chung và cải thiện điều kiện sống của người dân trong khu vực. EU còn nhấn mạnh việc thúc đẩy sự hòa giải giữa các nước thành viên và với các đối tác quốc tế.
Trả lời:
- ASEAN hoạt động theo cơ chế bảo đảm đạt được mục tiêu thông qua hoạt động của các cơ quan ASEAN.
Hội nghị cấp cao ASEAN: Là cơ quan quyết định chính sách cao nhất của ASEAN.
Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN: Hội đồng này bao gồm các Bộ trưởng Ngoại giao của các quốc gia thành viên ASEAN và phối hợp thực hiện việc thực hiện thỏa thuận và quyết định của Hội nghị cấp cao.
Các cơ quan chuyên ngành cấp Bộ trưởng ASEAN: Những cơ quan này thực hiện những thỏa thuận và quyết định của Hội nghị cấp cao ASEAN trong lĩnh vực mà họ được phụ trách.
2. Một số hợp tác trong ASEAN
Trả lời:
- Hợp tác về kinh tế
Các cơ chế hợp tác kinh tế trong khu vực ASEAN rất đa dạng và phong phú, bao gồm:
+ Diễn đàn kinh tế ASEAN là một trong những diễn đàn quan trọng nhất của ASEAN về hợp tác kinh tế. Tại đây, các nước thành viên cùng thảo luận về các chính sách kinh tế, thương mại, đầu tư và phát triển kinh tế chung.
+ Hợp đồng Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một hiệp định thương mại quan trọng nhất được ASEAN tham gia cùng với các quốc gia khác trong khu vực, nhằm thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư giữa các nước.
+ Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN là một trong những hoạt động quan trọng của ASEAN để thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển trong khu vực.
+ Các chương trình và dự án hợp tác như phát triển giao thông vận tải cũng được thực hiện để đẩy mạnh phát triển kinh tế và giao thương trong khu vực ASEAN.
Ngoài ra, ASEAN còn thúc đẩy hợp tác với các đối tác ngoại khối, ví dụ như Diễn đàn Biển Đông - ASEAN - Trung Quốc (ACBF), Diễn đàn Biển ASEAN - Nhật Bản, và Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - EU, nhằm mở rộng thị trường và củng cố mối quan hệ kinh tế với các đối tác quốc tế.
- Hợp tác về văn hóa
Các hoạt động hợp tác phát triển văn hóa trong khối ASEAN có sự đa dạng như sau:
+ Thông qua các diễn đàn văn hóa, như Diễn đàn Thanh niên văn hóa ASEAN.
+ Tổ chức các hội nghị, ví dụ như Hội nghị Bộ trưởng Văn hóa ASEAN.
+ Triển khai các dự án hợp tác, ví dụ như Dự án Hợp tác Văn hóa Đa dân tộc ASEAN.
+ Thực hiện các chương trình, dự án liên quan đến bảo tồn và phát huy di sản.
+ Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, chẳng hạn như Liên hoan Phim ASEAN hoặc Liên hoan Âm nhạc ASEAN.
Bên cạnh đó, ASEAN còn có các hoạt động hợp tác văn hóa với các đối tác ngoại khối, chẳng hạn như Hội nghị ASEAN - Nhật Bản hoặc ASEAN - Hàn Quốc, cấp Bộ trưởng, trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật.
3. Thành tựu và thách thức ASEAN
Trả lời:
- Thành tựu:
+ Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã phát triển các cơ chế hợp tác mở rộng giữa các nước thành viên, cũng như hợp tác với các đối tác ngoài khối. Điều này đã góp phần đưa đến sự tăng trưởng kinh tế và phát triển của khu vực.
+ Về xã hội, các nước thành viên đã chú trọng đến nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, phát triển giáo dục và y tế, cũng như đảm bảo việc làm cho người dân.
+ Trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường, các nước thành viên đã chung tay giải quyết các vấn đề về tài nguyên và bảo tồn thiên nhiên, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho khu vực.
+ Về giữ gìn chủ quyền và an ninh dân tộc, các nước thành viên đã đóng góp vào việc tạo môi trường hòa bình, ổn định và an toàn cho khu vực.
- Thách thức:
+ Các nước thành viên trong khối ASEAN đang đối mặt với một số thách thức về kinh tế và đời sống xã hội. Trình độ phát triển kinh tế của các nước có sự chênh lệch, với quy mô kinh tế từng nước còn nhỏ. Điều này cũng góp phần làm tăng chênh lệch thu nhập bình quân giữa các nước trong khu vực. Tuy nhiên, ASEAN đã thúc đẩy các cơ chế hợp tác kinh tế và đầu tư để giúp giải quyết các vấn đề này và nâng cao đời sống của người dân.
4. Việt Nam trong quá trình hội nhập ASEAN
- Chứng minh Việt Nam có sự hợp tác đa dạng trong ASEAN.
- Trình bày vai trò của Việt Nam trong ASEAN.
Trả lời:
Việt Nam đã chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995 và đã tích cực tham gia hợp tác tất cả các lĩnh vực của khối như kinh tế, văn hóa và nhiều lĩnh vực khác. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN không chỉ là thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa, mà còn mở rộng khối và thúc đẩy sự kết nạp các nước mới vào khối, đồng thời tăng cường quan hệ hợp tác nội khối và quốc tế. Từ đó, Việt Nam đã đóng góp tích cực vào sự hợp tác và phát triển của khối ASEAN.
5. Luyện tập
Trả lời:
Mục tiêu của ASEAN nhấn mạnh đến sự ổn định vì:
+ Khu vực này có nhiều dân tộc khác nhau, một số trong số đó phân bố không theo giới hạn địa lý của quốc gia, tạo ra những khó khăn trong việc duy trì ổn định chính trị và xã hội. Đồng thời phải đối mặt với các vấn đề tranh chấp liên quan đến biên giới, đảo và vùng biển (ví dụ như tranh chấp Biển Đông).
+ Đông Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn trên thế giới, với các tôn giáo và phong tục tập quán đa dạng.
+ Trong lịch sử, các nước Đông Nam Á đã từng phải chịu đựng những cuộc chiến tranh và xâm lược, tạo ra nhiều tổn thất và khó khăn trong việc duy trì hòa bình và ổn định.
+ ASEAN cũng cố gắng hạn chế sự can thiệp của các thế lực bên ngoài trong vấn đề khu vực này để đảm bảo chủ quyền và độc lập của các nước thành viên.
Trả lời:
Lĩnh vực |
Thành tựu |
Thách thức |
Kinh tế | Mở rộng hợp tác giữa các thành viên trong khối | Sự chênh lệch lớn về phát triển kinh tế giữa các nước thành viên |
Xã hội | Chất lượng cuộc sống người dân tăng cao | Có sự chệnh lệch về thu nhập bình quân đầu người |
Khai thác tài nguyên và môi trường | Các nước đang chung tay giải quyết vấn đề về quản lý tài nguyên nước, ô nhiễm môi trường,.. | Tình trạng ô nhiễm môi trường còn xảy ra ở nhiều quốc gia |
6. Vận dụng
Trả lời:
- Việt Nam sẽ hưởng lợi khi AEC được hình thành bởi những điều sau:
+ Tăng cường tăng trưởng kinh tế nhanh hơn, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và ngành du lịch mạnh mẽ hơn, tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.
+ Phân bổ nguồn lực tốt hơn, giúp tăng cường năng lực sản xuất và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cải thiện năng lực cạnh tranh.
- Những thách thức của Việt Nam khi gia nhập AEC
Việc tham gia vào AEC đối với Việt Nam đặt ra nhiều thách thức, trong đó một trong những thách thức lớn nhất là sự chênh lệch về trình độ phát triển so với các nước ASEAN, không chỉ thể hiện ở quy mô vốn của nền kinh tế, mà còn ở các doanh nghiệp, trình độ khoa học kỹ thuật, tay nghề lao động,…