logo
ADVERTISEMENT

Địa lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 1 trang 8, 12

1. Dựa vào bảng 1.1, hãy vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Ca-na-da và Ê-ti-ô-pi-a. Nhận xét và giải thích. 2. Hãy thu thập thông tin về chỉ số HDI của Việt Nam trong những năm gần đây.

Bài 1: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước

1. Các nhóm nước


Câu 1: Dựa vào bảng 1.1 và thông tin trong bài, hãy phân biệt các nước phát triển và các nước đang phát triển về các chỉ tiêu GNI/người, chỉ số phát triển con người và cơ cấu kinh tế.

Trả lời:

- Các nước phát triển hiện nay có chỉ số GNI/người cao, chỉ số HDI đạt mức rất cao, từ 0.8 trở lên. Nền kinh tế của những quốc gia này có cơ cấu phân bổ tài nguyên và sản xuất khá đa dạng, tuy nhiên, ngành dịch vụ vẫn là ngành đóng góp nhiều nhất vào GDP với tỉ trọng cao nhất. Tiếp theo là ngành công nghiệp và xây dựng. Ngành Nông, lâm nghiệp và thủy sản chiếm tỉ trọng thấp nhất trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển. Tuy nhiên, đây vẫn là ngành đóng góp quan trọng vào nền kinh tế, đặc biệt là trong việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác. Tổng thể, sự đa dạng trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển giúp tăng cường sức bền vững cho nền kinh tế và giảm thiểu rủi ro.

- Các nước đang phát triển thường có chỉ số GNI/người ở mức thấp và trung bình thấp, tuy nhiên, chỉ số HDI của họ đang tăng dần và đạt mức cao và trung bình. Cơ cấu kinh tế của các quốc gia này thường có sự phân bổ khá đa dạng nhưng vẫn tập trung nhiều nhất vào ngành dịch vụ, tuy nhiên, chưa có sự chênh lệch rõ rệt so với hai ngành còn lại là công nghiệp và nông nghiệp. Ngành Nông, lâm nghiệp và thủy sản vẫn chiếm tỉ trọng cao trong GDP của các nước đang phát triển. Đây vẫn là ngành đóng góp quan trọng vào nền kinh tế của các quốc gia này, đặc biệt là trong việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu cho các ngành sản xuất khác. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, các nước này cần đầu tư vào việc nâng cao năng lực sản xuất và thúc đẩy sự đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm thiểu rủi ro và tăng cường sức bền vững cho nền kinh tế.


Câu 2: Dựa vào hình 1 và thông tin trong bài, hãy xác định và kể tên một số nước phát triển và đang phát triển.

Trả lời:

- Một số quốc gia phát triển: Đức, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Austraylia, Pháp, Nga,...

- Một số quốc gia đang phát triển: Việt Nam, Malaysia, Nam Phi,...

2. Sự khác biệt về kinh tế - xã hội của các nhóm nước


Câu 1: Dựa vào bảng 1.1, bảng 1.3 và thông tin trong bài, hãy trình bày sự khác biệt về kinh tế của các nhóm nước.

Trả lời: 

Các nước phát triển:

- Các nước phát triển thường có tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định và đạt được trình độ phát triển kinh tế cao. Trong sản xuất và thương mại, các ngành có hàm lượng khoa học - công nghệ chiếm tỉ trọng lớn, cho phép các nước này cải tiến quy trình sản xuất và tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Một số nền kinh tế đang chuyển từ kinh tế công nghiệp sang kinh tế tri thức, trong đó tri thức được coi là tài sản quan trọng nhất.

- Nhóm sản phẩm xuất khẩu thuộc dịch vụ viễn thông, máy tính và công nghệ thông tin của các nước phát triển chiếm hơn 70% sản phẩm thế giới. Đây là các sản phẩm mang tính đột phá, được sử dụng rộng rãi và đóng góp rất lớn vào sự phát triển của nền kinh tế thế giới. Ngoài ra, một số nước phát triển còn là trung tâm tài chính toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính và kinh tế của thế giới.

- Tuy nhiên, để duy trì sự phát triển bền vững, các nước phát triển cần phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm các vấn đề liên quan đến môi trường, khả năng cạnh tranh và phân phối tài nguyên công bằng. Đồng thời, các nước này cần phải nghiên cứu và đầu tư vào các ngành mới, tiên tiến và đang phát triển, nhằm đảm bảo sự cải tiến và đổi mới liên tục trong sản xuất và thương mại.

Các nước đang phát triển:

- Các quốc gia trong nhóm này thường có chỉ số GNI/người ở mức thấp và trung bình thấp, đồng nghĩa với việc dân số của họ chịu đựng mức độ nghèo đói cao hơn so với các nước phát triển. 

- Ngoài ra, các nước này thường đang phải đối mặt với các thách thức kinh tế, môi trường và xã hội khác nhau, như sự phát triển chậm chạp, thâm hụt kinh tế, ô nhiễm môi trường, và những vấn đề liên quan đến đói nghèo và chênh lệch giàu nghèo. 

- Tuy nhiên, với sự chuyển dịch của ngành công nghiệp sang hướng hiện đại hoá, các quốc gia đang phát triển đang có cơ hội để phát triển các ngành kinh tế mới, mang lại sự tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân.


Câu 2: Dựa vào bảng 1.4 và thông tin trong bài, hãy trình bày sự khác biệt về một số khía cạnh xã hội của các nhóm nước.

Trả lời:

Các nước phát triển:

Các nước đang phát triển có tỉ lệ gia tăng dân số thấp và tuổi thọ trung bình cao. Nhiều nước có cơ cấu dân số già, đồng thời quá trình đô thị hoá diễn ra sớm và đạt trình độ cao. Dân thành thị chiếm tỉ trọng lớn trong tổng số dân, và ở một số nước, tỉ lệ này lên đến hơn 90%. Ngành giáo dục và y tế phát triển đáng kể. Tuy nhiên, sự già hoá dân số dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động và giá nhân công tăng cao ở một số nước phát triển.

Các nước đang phát triển:

Tốc độ gia tăng dân số vẫn nhanh, cơ cấu dân số theo nhóm tuổi đang thay đổi đáng kể và nhiều quốc gia đang chịu ảnh hưởng của sự già đi của dân số. Tuy nhiên, tỉ lệ lao động đã qua đào tạo đang tăng nhanh ở các nước đang phát triển, mặc dù vẫn thấp hơn so với các nước phát triển.

Nhiều nước đang phát triển đã cải thiện được giáo dục và y tế. Tuy nhiên, chất lượng cuộc sống vẫn chưa cao ở nhiều nơi và một số quốc gia vẫn phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng như đói, dịch bệnh, xung đột vũ trang, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt nguồn tài nguyên.

3. Luyện tập 


Câu hỏi: Dựa vào bảng 1.1, hãy vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Ca-na-da và Ê-ti-ô-pi-a. Nhận xét và giải thích.

Trả lời:

Cơ cấu GDP của Canada và Ethiopia khác nhau do mỗi nước có điều kiện phát triển khác nhau. 

- Với Canada, là một nước phát triển, nên ngành Dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất với 66.9%, tiếp đó là ngành Công nghiệp, xây dựng với tỉ trọng 24.6%, và ngành Nông, lâm, thủy sản chiếm tỉ trọng thấp nhất với 1.7%. 

- Trong khi đó, Ethiopia là một quốc gia đang phát triển, nên ngành Dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất với 36.8%, tiếp theo là ngành Nông, lâm, thủy sản với tỉ trọng 35.5%. Ngành Công nghiệp, xây dựng chiếm tỉ trọng thấp nhất với 23.1%.

4. Vận dụng


Câu hỏi: Hãy thu thập thông tin về chỉ số HDI của Việt Nam trong những năm gần đây.

Trả lời:

Chỉ số Phát triển con người (HDI) của Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể trong những năm gần đây. Dưới đây là một số thông tin về HDI của Việt Nam trong những năm gần đây:

- Năm 2021, HDI của Việt Nam là 0.704, xếp thứ 118 trên tổng số 189 quốc gia và vùng lãnh thổ.

- Trước đó, năm 2020, HDI của Việt Nam là 0.704, xếp thứ 117.

- Năm 2019, HDI của Việt Nam là 0.694, xếp thứ 118.

- Năm 2018, HDI của Việt Nam là 0.693, xếp thứ 118.

ADVERTISEMENT