logo

Cách điều chế muối

icon_facebook

Câu hỏi: Cách điều chế muối

Trả lời:

Dưới đây là các cách điều chế muối nói chung:

1) Dung dịch muối + Dung dịch muối → 2 muối mới.

2) Kim loại + Phi kim → muối.

3) DD muối + kiềm → muối mới + Bazơ mới.

4 ) Muối + axit → muối mới + Axit mới.

5 ) Oxit bazơ + axit → muối + Nước.

6) Bazơ + axit → muối + nước.

7) Kim loại + Axit → muối + H2 ­ (kim loại trước H ).

8) Kim loại + Dung dịch muối → muối mới + Kim loại mới.

9) Oxit bazơ + oxit axit →  muối (oxit bazơ phải tan).

10) Oxit axit + Dung dịch bazơ →  muối + nước.

Cùng Top lời giải tìm hiểu thêm về muối hóa học nhé.

1. Muối là gì?

Muối là hợp chất mà phân tử gồm nguyên tử kim loại liên kết với gốc axit. Trong hóa học, muối là một hợp chất hóa học bao gồm một tổ hợp ion của các cation và anion. Muối bao gồm số lượng liên quan của các cation (ion mang điện tích dương) và anion (ion mang điện tích âm) để sản phẩm là trung hòa về điện (không có điện tích thực). Các ion thành phần này có thể là vô cơ, chẳng hạn như chloride (Cl-), hoặc hữu cơ, chẳng hạn như axetat (CH3CO2); và có thể là dạng đơn nguyên tử, chẳng hạn như fluoride (F-) hoặc đa nguyên tử, chẳng hạn như sunfat (SO42−).

[CHUẨN NHẤT] Cách điều chế muối

2. Công thức chung của muối
Gồm : kim loại + gốc axit

VD: Na2CO3 = Na + CO3

NaHCO3 = Na + HCO3

3. Tên gọi của muối

Tên muối = tên kim loại (thêm hóa trị nếu kim loại có nhiều hoá trị) + tên gốc axit

VD: Na2SO4 : natri sunfat

Na2SO3 : natri sunfit

ZnCl2 : kẽm clorua

Fe(NO3)3: sắt (III) nitrat

KHCO3 : kali hiđrocacbonat 

4. Phân loại muối

Các loại muối có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. 

+ Muối tạo ra ion hydroxide khi hòa tan trong nước được gọi là muối kiềm. 

+ Muối tạo ra dung dịch có tính axit là muối axit.

Ví dụ: NaHSO3, LiH2PO4, K2HPO4, Ca(HCO3)2...

+ Muối trung hòa là những muối không có tính axit và không có tính base. 

Ví dụ: Na2SO4, Fe(NO3)2, AlCl3, AgCl, CuSO4, NH4NO3,...

Ngoài ra người ta còn phân loại muối cation kim loại và cation amoni 

Có thể nhận biết một số cation và anion dựa vào màu sắc đặc trưng của chúng

Cu2+: màu xanh lam

Mn2+: vàng nhạt

Zn2+: trắng

Al3+: trắng keo

Cu2+: có màu đỏ gạch

Fe3+ : màu đỏ nâu

Fe2+ : màu trắng xanh

Ni2+ : lục nhạt

Cr3+ : màu lục

Cl-: màu trắng

PO43-: màu vàng

MnO4: màu tím

CrO42- : màu vàng

Ngọn lửa một số muối của kim loại kiềm, kiềm thổ có màu đặc trưng

+ Muối Ca2+ khi cháy có ngọn lửa màu cam

+ Muối Ba2+ khi cháy có màu lục vàng

+ Muối của Li+ khi cháy có ngọn lửa màu đỏ tía

+ Muối Na+ khi cháy có  ngọn lửa màu vàng

+ Muối K+ khi cháy có  ngọn lửa màu tím

5. Tính chất hóa học của muối

a. Muối tác dụng với kim loại

Muối + kim loại → Muối mới + kim loại mới

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Kim loại tác dụng với dung dịch muối thì kim loại đó phải mạnh hơn kim loại trong dung dịch muối.

b. Muối tác dụng với axit

Muối + axit → muối mới + axit mới

HCl + 2AgNO3 → AgCl + HNO3

Điều kiện xảy ra phản ứng giữa muối và axit: muối tạo thành không tan hoặc axit sinh ra là chất dễ bay hơi.

c. Muối tác dụng với muối

Muối + muối → 2 muối mới

NaCl + AgNO→ NaNO3 + AgCl

Điều kiện xảy ra phản ứng giữa muối và muối:

+ 2 muối ban đầu phải tan.

+ 1 hoặc cả 2 muối tạo thành phải là không tan.

d. Muối tác dụng với bazơ

Muối + bazơ → muối mới + bazơ mới

2KOH + CuCl2 → 2KCl + Cu(OH)2

Điều kiện:

Sau phản ứng có 1 chất không tan

e. Phản ứng nhiệt phân

Một số muối bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao:

[CHUẨN NHẤT] Cách điều chế muối (ảnh 2)
icon-date
Xuất bản : 09/02/2022 - Cập nhật : 11/02/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads