logo

Bạc nitrat là gì?

icon_facebook

Lời giải chuẩn nhất cho câu hỏi: “Bạc nitrat là gì?” và phần kiến thức mở rộng thú vị về bạc nitrat do Top lời giải biên soạn là tài liệu hay dành cho các bạn học sinh và các thầy cô giáo tham khảo


Trả lời câu hỏi: Bạc nitrat là gì?

- Bạc nitrat là hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric có công thức hóa học là AgNO3. Bạc nitrat được biết đến như là một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, vì vậy nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định. Dung dịch nước và chất rắn của nó thường được bảo quản trong chai thuốc thử màu nâu. AgNO3 được sử dụng để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, y học, nhuộm tóc, thử nghiệm ion clorua, ion bromide và ion iodide, …

- Công thức phân tử: AgNO3

- Tên gọi khác: Bạc nitrat, Bạc đơn sắc, Muối axit nitric (I), …


Kiến thức tham khảo về AgNO3


1. Tính chất vật lí

- Khối lượng mol của nitrat bạc là 169,872 gram mỗi nốt ruồi.

- AgNO3 như một sự xuất hiện không màu ở trạng thái rắn của nó và không mùi.

- Ở trạng thái rắn, nó có mật độ 4,35 gram mỗi centimet khối. Mật độ của nó ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ 2100C tương ứng với 3,97 g/cm3.

- Các điểm nóng chảy và sôi của nitrat bạc lần lượt là 482,8oK và 713oK. Tuy nhiên, hợp chất này có xu hướng phân hủy ở nhiệt độ gần điểm sôi của nó.

- Bạc nitrat, giống như hầu hết các hợp chất ion, hòa tan dễ dàng trong nước. Độ hòa tan của nó trong nước tương ứng với 122g/100mL ở 0oC và 256g/100mL ở nhiệt độ 25o

- Cấu trúc tinh thể của AgNO3 là trực thoi.

- Nhận biết: Sử dụng muối NaCl, thu được kết tủa trắng

AgNO3 + NaCl →AgCl↓+ NaNO3


2. Tính chất hóa học

a. Phản ứng oxi hóa khử

- Bạc nitrat là một chất oxy hóa có độ bền trung bình có thể được khử thành bạc nguyên tố bằng nhiều chất khử trung bình hoặc mạnh. Ví dụ như N2H4 và axit photpho đều có thể khử AgNO3 thành bạc kim loại.

N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

b. Phản ứng phân hủy

PTPƯ: 

AgNO3 → 2Ag + 2NO2  + O2

c. Phản ứng với NH3

2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)

AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)

d. AgNO4 phản ứng với axit

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr  + HNO3

e. AgNO3 phản ứng với NaOH

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O  + H2O

f. Phản ứng với khí clo

Cl2 + H2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl  + HNO3

icon-date
Xuất bản : 02/04/2022 - Cập nhật : 09/06/2022

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng
🙁 Không hữu ích
😐 Bình thường
🙂 Hữu ích
🤩 Rất hữu ích
image ads