Thông tin câu hỏi: Bộ 92 đề đọc hiểu Tiếng Anh ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2025
Ma trận nội dung, năng lực và cấp độ tư duy:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 5.
Although efforts to conserve the environment are widely recognized as critical, research into (1) ______ on conservationists, both in terms of their motivations and their psychological well-being, is often lacking. One innovative application of technology in environmental conservation is (2) ______. The engagement required in such technologies can enhance monitoring capabilities and reduce costs, factors that have been evaluated in various conservation projects. Technology has been integrated into conservation practices such as habitat monitoring and species tracking. Such tools streamline data collection processes and, unlike traditional methods, (3) ______.
(4) ______ have been limited, hindering conclusive findings on the effectiveness of technology-based conservation strategies. Whether these technologies are sustainable in the long term remains unclear. Furthermore, the impact of technology on conservation efforts may depend not only on the tools themselves but also on factors like local community involvement and policy support, aspects that have not been systematically studied limiting the comprehensive understanding of their effectiveness. Further research should explore these dynamics and compare technology-driven approaches with traditional conservation methods.
On balance, while technological advancements offer promising tools for environmental protection, there is little comprehensive evidence that their moderate use has detrimental effects on conservation efforts. Challenges, when they arise, (5) ______, often mitigated by adaptive management strategies. More research is necessary to understand the full scope of technological impacts on conservation and to establish guidelines for sustainable use. (229 words)
(Adapted from https://www.graygroupintl.com/blog/conservation-education)
2.1.
A. its effects
B. their effects
C. it's effects
D. their effect
2.2.
A. aiding in biodiversity monitoring
B. their use in biodiversity monitoring
C. aiding biodiversity monitoring using
D. biodiversity monitoring their use in
2.3.
A. they improving efficiency and accuracy
B. improving efficiency and accuracy
C. they improve efficiency and accuracy
D. they can improve efficiency and accuracy
2.4.
A. However, there have been few rigorous studies
B. Therefore, there have been few rigorous studies
C. If there have been few rigorous studies
D. When there have been few rigorous studies
2.5.
A. are typically manageable within existing frameworks
B. typically manageable within existing frameworks
C. tend typically manageable within existing frameworks
D. typically manageable within existing framework
Đáp án
2.1. B
2.2. A
2.3. D
2.4. A
2.5. A
Dịch bài đọc hoàn chỉnh ra Tiếng Việt
Mặc dù các nỗ lực bảo tồn môi trường được công nhận rộng rãi là rất quan trọng, nhưng nghiên cứu về tác động của những nỗ lực này đối với các nhà bảo tồn, cả về động lực và sức khỏe tâm lý của họ, thường còn thiếu. Một ứng dụng sáng tạo của công nghệ trong bảo tồn môi trường là hỗ trợ giám sát đa dạng sinh học. Sự tham gia vào các công nghệ này có thể nâng cao khả năng giám sát và giảm chi phí, những yếu tố đã được đánh giá trong nhiều dự án bảo tồn. Công nghệ đã được tích hợp vào các hoạt động bảo tồn như giám sát môi trường sống và theo dõi loài. Những công cụ này giúp quy trình thu thập dữ liệu trở nên dễ dàng hơn và, không giống các phương pháp truyền thống, có thể cải thiện hiệu quả và độ chính xác.
Tuy nhiên, chỉ có một số ít nghiên cứu chuyên sâu về hiệu quả của các chiến lược bảo tồn dựa trên công nghệ, khiến kết luận về tính hiệu quả của chúng chưa được rõ ràng. Liệu các công nghệ này có bền vững trong dài hạn hay không vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải. Hơn nữa, tác động của công nghệ đối với nỗ lực bảo tồn có thể phụ thuộc không chỉ vào chính các công cụ mà còn vào các yếu tố như sự tham gia của cộng đồng địa phương và sự hỗ trợ chính sách, những khía cạnh chưa được nghiên cứu một cách hệ thống, giới hạn sự hiểu biết toàn diện về hiệu quả của chúng. Nghiên cứu thêm nên khám phá những động lực này và so sánh các phương pháp bảo tồn dựa trên công nghệ với những phương pháp truyền thống.
Tóm lại, mặc dù những tiến bộ công nghệ mang lại các công cụ đầy hứa hẹn cho việc bảo vệ môi trường, nhưng chưa có nhiều bằng chứng toàn diện cho thấy việc sử dụng chúng ở mức độ vừa phải có tác động tiêu cực đến nỗ lực bảo tồn. Những thách thức, nếu có, thường có thể được quản lý trong các khuôn khổ hiện có, và thường được giảm thiểu bằng các chiến lược quản lý thích ứng. Cần có thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn toàn bộ tác động của công nghệ đối với bảo tồn và thiết lập các hướng dẫn cho việc sử dụng bền vững.